• theo chúng tôi

  • facebook
  • linkedin
  • youtube
  • instagram
  • tiktok
web@ispigment.com[email protected]

+86 13965049124+86 13965049124

Những yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến độ sáng của bột phản quang?

17 Jun 2025

Bột phản quang (Tên gọi khác: Bột phản quang) là vật liệu phản quang chức năng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực an toàn giao thông, nhận dạng công nghiệp, quần áo bảo hộ ban đêm, v.v. Tất nhiên, bột phản quang cũng được sử dụng trong một số cảnh đời thường, chẳng hạn như thiết kế quần áo, ô dù, dải trang trí ô tô hoặc xe đạp và các mục đích trang trí khác. Không giống như bột nhũ trang trí thông thường, bột phản quang đạt được phản xạ định hướng thông qua cấu trúc quang học đặc biệt và vẫn có thể duy trì khả năng hiển thị cao trong môi trường thiếu sáng.


Vậy, những yếu tố nào thực sự quyết định hiệu suất độ sáng của bột phản quang?

1. Sự khác biệt cơ bản giữa bột phản quang và bột kim tuyến
Trước khi thảo luận về hệ số độ sáng, trước tiên chúng ta phải làm rõ:

Bột phản quang (Sắc tố phản quang):
Vật liệu: hạt thủy tinh hoặc cấu trúc tinh thể lăng kính
Nguyên tắc: sự phản xạ ánh sáng theo hướng
Sử dụng: các lĩnh vực chuyên môn như an toàn giao thông và bảo vệ ban đêm

Bột nhũ (bột có ga):
Vật liệu: mảnh nhựa, hoặc vật liệu phân hủy sinh học
Nguyên tắc: phản xạ khuếch tán
Sử dụng: trang trí, thủ công, v.v.

High brightness reflective powder


2. Sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến độ sáng của bột phản quang
2-1. Vật liệu cốt lõi và quy trình sản xuất
Độ sáng của bột phản quang phụ thuộc đầu tiên vào vật liệu lõi của nó:
Loại hạt thủy tinh:
Phạm vi kích thước hạt: 30-150 micron
Chiết suất: 1,5-1,9
Đặc trưng: giá thành thấp, được sử dụng rộng rãi trong vạch đường

Loại tinh thể lăng kính:
Vật liệu: stronti titanat, nhôm oxit, v.v.
Chiết suất: lên đến 2.0 hoặc hơn
Đặc trưng: hiệu suất phản xạ cao hơn, được sử dụng trong thiết bị an toàn cao cấp

Ảnh hưởng của quá trình:
Lớp phủ bề mặt (nhôm, bạc) có thể tăng khả năng phản xạ lên 20-30%
Độ cầu chính xác cao đảm bảo phản xạ ánh sáng đồng đều

2-2. Tỷ lệ khoa học của màu sắc và kích thước hạt
Lựa chọn màu sắc
Độ sáng cao: bạc, trắng (độ phản xạ>85%)
Màu cảnh báo: vàng, cam (độ phản xạ 70-80%)
Độ sáng thấp: màu tối (độ phản xạ <50%)

Kiểm soát kích thước hạt
Kích thước hạt lớn (100-150μm):
Tầm nhìn tốt ở khoảng cách xa
Phù hợp với biển báo đường bộ

Kích thước hạt nhỏ (30-50μm):
Bề mặt phẳng hơn
Thích hợp cho việc in quần áo

2-3. Công nghệ xử lý bề mặt
Xử lý bề mặt tiên tiến có thể cải thiện đáng kể hiệu suất:
Lớp phủ kỵ nước: chống thấm nước và chống ẩm
Chất ổn định tia UV : chống lão hóa tia cực tím
Lớp chống oxy hóa: kéo dài tuổi thọ

2-4. Nguyên lý thiết kế quang học
Hiệu suất phản xạ tuân theo định luật quang học:
Góc tới tối ưu: 30-45 độ
Độ phản xạ ngược: sản phẩm đạt tiêu chuẩn phải >300cd/lx/m²
Đặc điểm góc rộng: sản phẩm chất lượng cao vẫn duy trì độ sáng 50% ở góc nhìn 60 độ

2-5. Công nghệ xây dựng chuyên nghiệp
Phương pháp sử dụng đúng sẽ quyết định hiệu quả cuối cùng:
Lựa chọn chất nền:
Tốt nhất: nền màu trắng hoặc màu sáng
Tránh xa: nền hấp thụ tối

Kết hợp keo dán:
Khuyến khích: polyurethane, nhựa epoxy
Tránh xa: dung môi có tính axit

Thông số xây dựng:
Áp suất phun: 0,3-0,5MPa
Nhiệt độ đóng rắn: 60-80℃

2-6. Những cân nhắc về môi trường
Tác động của các yếu tố môi trường đến độ sáng:
Các yếu tố môi trường
Mức độ tác động
Giải pháp
Tia cực tím
★★★★
Thêm vào Chất hấp thụ tia UV
Độ ẩm
★★★
H xử lý kỵ nước
Mài mòn cơ học
★★★★
Thêm lớp phủ chống mài mòn
Thay đổi nhiệt độ
★★
Chọn nhựa chịu nhiệt



3 . Cách chọn bột phản quang chất lượng cao
1. Tiêu chuẩn chứng nhận chuyên môn
Lĩnh vực giao thông: EN 1436 (vạch kẻ đường)
Bảo vệ cá nhân: EN ISO 20471 (quần áo có khả năng hiển thị cao)
Cấp công nghiệp: ASTM E809 (kiểm tra vật liệu phản quang)

2. Phương pháp thử nghiệm thực tế
Phương pháp thử nghiệm ba bước đơn giản:
Kiểm tra đèn pin: Cách xa 1 mét, góc 30 độ
Kiểm tra rửa nước: Kiểm tra tốc độ rụng sau 5 chu kỳ
Tiếp xúc ngoài trời: Quan sát khả năng chống chịu thời tiết trong 30 ngày

3. Phân tích hiệu quả chi phí

Kiểu
Ưu này phạm vi
Ứng dụng kịch bản cáp
Loại hình kinh tế
Mức thấp Tạm thời dấu hiệu ary
TÔI công nghiệp g rade
Mức trung bình Dấu hiệu đường bộ
Cấp độ chuyên nghiệp
Cấp độ cao Hàng không và hàng hải

4. Câu hỏi thường gặp
H: Tuổi thọ của bột phản quang là bao lâu?
A: Bột phản quang thường có tuổi thọ dài hơn 20 năm. Tuy nhiên, tuổi thọ thực tế sẽ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Ví dụ, tiếp xúc lâu dài với các điều kiện khắc nghiệt như tia cực tím và mưa có thể làm giảm tuổi thọ.

H: Tôi có thể tự pha màu được không?
A: Có, nhưng sẽ làm giảm độ phản xạ. Nên chọn sản phẩm đã nhuộm màu sẵn.

H: Hiệu ứng phản xạ có yếu đi theo thời gian không?
A: Có, chủ yếu là do bề mặt bị mài mòn và vật liệu bị lão hóa nên việc bảo dưỡng thường xuyên là rất quan trọng.

Nói chung, khi lựa chọn bột phản quang, chúng ta không chỉ nên xem xét độ sáng ban đầu mà còn phải chú ý đến hiệu suất lâu dài của nó trong các môi trường khác nhau. Nên lựa chọn các sản phẩm được chứng nhận chuyên nghiệp theo các tình huống ứng dụng cụ thể và tuân thủ nghiêm ngặt các thông số kỹ thuật xây dựng để đảm bảo hiệu ứng phản quang và hiệu suất an toàn tốt nhất.
tel

+86 13965049124

iso
iso
wechat

+86 13965049124

whatsapp

+86 13965049124

liên lạc với chúng tôi ngay
   

đội ngũ chuyên nghiệp để phục vụ !