Sắc tố đen 32 | Nhà sản xuất Paliogen Perylene P.BL.32 GBL32
Tên: 2,9-bis[(4-methoxyphenyl)methyl]-Anthra[2,1,9-def:6,5,10-d',e',f'-]diisoquinoline-1,3,8,10(2H,9H)-tetrone
Số CI: 71133
SỐ CAS: 83524-75-8
Số EC: 280-472-4
Trọng lượng phân tử: 630,64
Công thức phân tử:
C40H26N2O6
Sự miêu tả
Pigment Black 32 mang lại sắc đen và thể hiện tiêu chuẩn rất cao về đặc tính bền màu với ánh sáng. Nó có thể được sử dụng rộng rãi cho nhiều loại mực, nhiều loại lớp phủ và nhựa (nhựa nhiệt dẻo).
Pigment Black 32 đặc biệt thích hợp cho lớp phủ ô tô và sơn sửa chữa. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo màu cho lớp phủ có đặc tính hấp thụ hồng ngoại đặc biệt và các vật liệu ngụy trang thích hợp khác.
Pigment Black 32 (PBL 32), thường được gọi là Perylene Black trong ngành, là một loại cao cấp trong họ bột màu hữu cơ gốc Perylene hiệu suất cao. Sản phẩm này chủ yếu phục vụ cho ngành mực in và sơn phủ. Với đặc tính bền màu tuyệt vời, độ bền và độ ổn định nhiệt tuyệt vời.
Pigment Black 32 đặc biệt thích hợp cho lớp phủ ô tô và sơn sửa chữa. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo màu cho lớp phủ với tính chất hấp thụ hồng ngoại đặc biệt và các vật liệu ngụy trang thích hợp khác.
Hiệu suất ổn định tuyệt vời
Khả năng chống chịu thời tiết: Bột màu đen 32 có thể duy trì độ ổn định màu trong thời gian dài và chống lại ảnh hưởng của tia cực tím và các yếu tố môi trường
Khả năng chịu nhiệt: Nó vẫn có thể duy trì các tính chất vật lý và hóa học ổn định trong môi trường nhiệt độ cao
Sức mạnh cơ học: Nó có khả năng chống mài mòn và chống va đập tuyệt vời
Đặc điểm quang phổ đặc biệt
Là một loại bột màu truyền qua tia hồng ngoại gần, Pigment Black 32 thể hiện hành vi quang học độc đáo:
Vùng ánh sáng khả kiến (400-700nm): Sắc tố đen 32 thể hiện đặc tính hấp thụ băng thông rộng mạnh đối với quang phổ khả kiến (bao gồm đỏ, lục, lam và các màu ánh sáng khác), do đó tạo ra màu đen sâu thẳm.
Vùng gần hồng ngoại (trên 700nm): Nó chuyển sang chế độ truyền trong dải hồng ngoại gần (bắt đầu từ bước sóng 700nm).
Đặc tính truyền dẫn có chọn lọc này mang lại cho nó một lợi thế không thể thay thế trong các ứng dụng đòi hỏi phải điều chỉnh sự truyền sóng ánh sáng.
Phổ phản xạ của sắc tố đen 32
Dữ liệu vật lý và tính chất bền vững
Giá trị PH | 6-7 |
Đồng độ dẫn điện |
≤200
|
Độ hấp thụ dầu ml/100g | 30-40 |
Diện tích bề mặt BET | 20 |
Khả năng kháng axit | 5 |
Kháng kiềm | 5 |
Etanol | 4 |
Xeton | 4 |
Khả năng chịu nhiệt (°C) | 280 |
Độ bền ánh sáng (Cấp độ: 1~8)
|
8 |
Tải xuống danh sách tổng hợp sắc tố hữu cơ
Từ đồng nghĩa:
Sắc tố đen GBL32
71133
P.Bl.32
CI 71133
Đen 0086
Sắc tố đen 32
CIPigment Đen 32
Paliogen Đen L0086
CI Sắc Tố Đen 32